Cách chọn phương án cho vay dựa trên chứng khoán phù hợp

Bởi High West Capital Partners
Vào ngày 19, 2023

“Đảm bảo tương lai tài chính của bạn bằng quyền cho vay dựa trên chứng khoán Lựa chọn!"

Giới thiệu

Cho vay dựa trên chứng khoán (SBL) là một loại khoản vay sử dụng cổ phiếu, trái phiếu và các khoản đầu tư khác làm tài sản thế chấp. Đây có thể là một cách tuyệt vời để tiếp cận nguồn vốn cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như đầu tư vào kinh doanh, mua nhà hoặc trả học phí đại học. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải hiểu các loại tùy chọn SBL khác nhau hiện có và cách chọn loại phù hợp với nhu cầu của bạn. Hướng dẫn này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về các loại tùy chọn SBL khác nhau, ưu điểm và nhược điểm của từng loại cũng như các mẹo để chọn tùy chọn phù hợp với bạn.

Những điều cần cân nhắc khi lựa chọn phương án cho vay dựa trên chứng khoán

Khi xem xét một lựa chọn cho vay dựa trên chứng khoán, có một số yếu tố cần xem xét. Đầu tiên, điều quan trọng là phải hiểu các điều khoản và điều kiện của khoản vay. Điều này bao gồm lãi suất, điều khoản trả nợ và mọi khoản phí liên quan đến khoản vay. Điều quan trọng nữa là phải hiểu những rủi ro liên quan đến khoản vay, chẳng hạn như khả năng mất tiền gốc nếu giá trị của chứng khoán được sử dụng làm tài sản thế chấp giảm xuống.

Thứ hai, điều quan trọng là phải xem xét tính thanh khoản của khoản vay. Các khoản vay dựa trên chứng khoán thường có tính thanh khoản thấp hơn các loại khoản vay khác, có nghĩa là có thể mất nhiều thời gian hơn để tiếp cận nguồn vốn. Ngoài ra, khoản vay có thể phải chịu các yêu cầu ký quỹ, yêu cầu phải nộp thêm tài sản thế chấp nếu giá trị của chứng khoán được sử dụng làm tài sản thế chấp giảm.

Thứ ba, điều quan trọng là phải xem xét những tác động về thuế của khoản vay. Tùy thuộc vào loại khoản vay, các khoản thanh toán lãi có thể được khấu trừ thuế. Ngoài ra, bất kỳ khoản lãi hoặc lỗ nào đối với chứng khoán được sử dụng làm tài sản thế chấp đều có thể phải chịu thuế lãi vốn.

Cuối cùng, điều quan trọng là phải xem xét chi phí của khoản vay. Các khoản vay dựa trên chứng khoán thường có lãi suất cao hơn các loại khoản vay khác, vì vậy điều quan trọng là phải so sánh chi phí của khoản vay với các lựa chọn khác. Ngoài ra, điều quan trọng là phải xem xét mọi khoản phí liên quan đến khoản vay, chẳng hạn như phí ban đầu hoặc chi phí đóng.

Bằng cách xem xét các yếu tố này, nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định sáng suốt khi lựa chọn phương án cho vay dựa trên chứng khoán.

Hiểu những ưu và nhược điểm của các khoản cho vay không truy đòi

Khoản vay không truy đòi là loại khoản vay được bảo đảm bằng tài sản thế chấp nhưng người đi vay không chịu trách nhiệm cá nhân về việc hoàn trả. Loại khoản vay này có thể mang lại lợi ích cho những người đi vay không đủ điều kiện cho các khoản vay truyền thống vì nó cho phép họ tiếp cận vốn mà không khiến tài sản cá nhân của họ gặp rủi ro. Tuy nhiên, có một số nhược điểm tiềm ẩn đối với các khoản vay không truy đòi cần được xem xét trước khi vay.

Lợi ích chính của khoản vay không truy đòi là nó cho phép người vay tiếp cận vốn mà không khiến tài sản cá nhân của họ gặp rủi ro. Điều này là do khoản vay được đảm bảo bằng tài sản thế chấp, chẳng hạn như bất động sản hoặc các tài sản khác, chứ không phải bằng uy tín tín dụng cá nhân của người đi vay. Điều này có thể đặc biệt có lợi cho những người đi vay có tín dụng kém hoặc không đủ điều kiện cho các khoản vay truyền thống.

Một lợi ích khác của các khoản vay không truy đòi là chúng thường có lãi suất thấp hơn các khoản vay truyền thống. Điều này là do người cho vay ít gặp rủi ro hơn vì họ không dựa vào uy tín tín dụng cá nhân của người đi vay để trả khoản vay.

Tuy nhiên, có một số hạn chế tiềm ẩn đối với các khoản vay không truy đòi cần được xem xét. Một trong những hạn chế chính là tài sản thế chấp được sử dụng để bảo đảm khoản vay có thể bị tịch thu nếu người đi vay không trả được nợ. Điều này có nghĩa là người đi vay có thể mất tài sản thế chấp nếu họ không thể thanh toán. Ngoài ra, các khoản vay không truy đòi thường có chi phí đóng cao hơn các khoản vay truyền thống vì người cho vay phải thực hiện các bước bổ sung để đảm bảo khoản vay.

Cuối cùng, có thể khó có được các khoản vay không truy đòi vì người cho vay có thể do dự khi chấp nhận rủi ro bổ sung liên quan đến chúng. Điều này có nghĩa là người đi vay có thể phải cân nhắc tìm kiếm người cho vay sẵn sàng cung cấp cho họ khoản vay không truy đòi.

Tóm lại, các khoản vay không truy đòi có thể là một lựa chọn có lợi cho những người đi vay không đủ điều kiện cho các khoản vay truyền thống. Tuy nhiên, có một số nhược điểm tiềm ẩn đối với các khoản vay này cần được xem xét trước khi thực hiện. Điều quan trọng là phải cân nhắc những ưu và nhược điểm của các khoản vay không truy đòi một cách cẩn thận trước khi đưa ra quyết định.

Cách đánh giá rủi ro của các khoản cho vay dựa trên cổ phiếu

Các khoản cho vay dựa trên cổ phiếu là một loại hình tài trợ liên quan đến việc sử dụng cổ phiếu làm tài sản thế chấp. Những khoản vay này có thể là một cách tuyệt vời để tiếp cận vốn mà không cần phải thanh lý các khoản đầu tư hiện có. Tuy nhiên, chúng cũng đi kèm với những rủi ro nhất định phải được đánh giá trước khi vay tiền.

Bước đầu tiên trong việc đánh giá rủi ro của khoản vay dựa trên cổ phiếu là hiểu các điều khoản của khoản vay. Điều quan trọng là phải biết lãi suất, thời hạn trả nợ và bất kỳ khoản phí nào khác liên quan đến khoản vay. Ngoài ra, điều quan trọng là phải hiểu chính sách của người cho vay liên quan đến lệnh gọi ký quỹ và các rủi ro tiềm ẩn khác.

Bước thứ hai là đánh giá giá trị của cổ phiếu được sử dụng làm tài sản thế chấp. Điều quan trọng là phải hiểu giá trị thị trường hiện tại của cổ phiếu và tiềm năng tăng trưởng trong tương lai. Ngoài ra, điều quan trọng là phải xem xét tính thanh khoản của cổ phiếu và khả năng xảy ra lệnh gọi ký quỹ nếu giá trị của cổ phiếu giảm xuống dưới một mức nhất định.

Bước thứ ba là xem xét các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến khoản vay. Điều quan trọng là phải hiểu khả năng xảy ra lệnh gọi ký quỹ nếu giá trị của cổ phiếu giảm xuống dưới một mức nhất định. Ngoài ra, điều quan trọng là phải xem xét khả năng vỡ nợ nếu người đi vay không thể thanh toán khoản vay.

Cuối cùng, điều quan trọng là phải xem xét lợi ích tiềm năng của khoản vay. Điều quan trọng là phải hiểu tiềm năng tăng tính thanh khoản và khả năng tiếp cận vốn. Ngoài ra, điều quan trọng là phải xem xét tiềm năng lợi ích về thuế và các lợi thế khác liên quan đến khoản vay.

Bằng cách dành thời gian để đánh giá rủi ro liên quan đến khoản vay dựa trên cổ phiếu, người đi vay có thể đưa ra quyết định sáng suốt về việc có nên vay hay không. Bằng cách hiểu các điều khoản của khoản vay, đánh giá giá trị của cổ phiếu và xem xét các rủi ro và lợi ích tiềm ẩn, người đi vay có thể đưa ra quyết định sáng suốt về việc có nên vay hay không.

So sánh lãi suất của các lựa chọn cho vay dựa trên chứng khoán khác nhau

Khi nói đến việc vay tiền, các nhà đầu tư có nhiều lựa chọn khác nhau. Một trong những lựa chọn này là cho vay dựa trên chứng khoán, cho phép các nhà đầu tư vay tiền dựa trên giá trị khoản đầu tư của họ. Điều quan trọng là phải so sánh lãi suất của các phương án cho vay dựa trên chứng khoán khác nhau để xác định phương án nào hiệu quả nhất về mặt chi phí.

Cho vay dựa trên chứng khoán thường liên quan đến việc vay tiền dựa trên giá trị của cổ phiếu, trái phiếu, quỹ tương hỗ và các khoản đầu tư khác. Lãi suất của các khoản vay này thường dựa trên giá trị thị trường hiện tại của chứng khoán được sử dụng làm tài sản thế chấp. Thông thường, giá trị của chứng khoán càng cao thì lãi suất càng thấp.

Loại cho vay dựa trên chứng khoán phổ biến nhất là cho vay ký quỹ. Các khoản vay này được cung cấp bởi các công ty môi giới và cho phép các nhà đầu tư vay tới 50% giá trị khoản đầu tư của họ. Lãi suất cho các khoản vay ký quỹ thường dựa trên lãi suất cơ bản cộng với biên độ, được xác định bởi uy tín tín dụng của nhà đầu tư.

Một loại hình cho vay dựa trên chứng khoán khác là khoản vay danh mục đầu tư. Các khoản vay này được cung cấp bởi các ngân hàng và cho phép các nhà đầu tư vay tới 90% giá trị khoản đầu tư của họ. Lãi suất cho các khoản vay danh mục đầu tư thường dựa trên lãi suất cơ bản cộng với biên độ, được xác định bởi uy tín tín dụng của nhà đầu tư.

Cuối cùng, cũng có những khoản vay không truy đòi được cung cấp bởi những người cho vay chuyên biệt. Các khoản vay này cho phép nhà đầu tư vay lên tới 100% giá trị khoản đầu tư của mình. Lãi suất của các khoản vay không truy đòi thường dựa trên lãi suất cơ bản cộng với biên độ, được xác định bởi uy tín tín dụng của nhà đầu tư.

Khi so sánh lãi suất của các lựa chọn cho vay dựa trên chứng khoán khác nhau, điều quan trọng là phải xem xét các điều khoản và điều kiện của từng khoản vay. Điều quan trọng là phải xem xét các khoản phí liên quan đến mỗi khoản vay, vì những khoản phí này có thể ảnh hưởng đáng kể đến tổng chi phí vay. Bằng cách so sánh cẩn thận lãi suất của các lựa chọn cho vay dựa trên chứng khoán khác nhau, các nhà đầu tư có thể đảm bảo rằng họ đang nhận được khoản vay hiệu quả nhất cho nhu cầu của mình.

Khám phá lợi ích của việc tận dụng danh mục đầu tư của bạn với việc cho vay dựa trên chứng khoán

Cho vay dựa trên chứng khoán (SBL) là một công cụ tài chính ngày càng phổ biến có thể giúp các nhà đầu tư tận dụng danh mục đầu tư của mình để tối đa hóa lợi nhuận. Bằng cách sử dụng SBL, các nhà đầu tư có thể vay dựa trên giá trị khoản đầu tư của mình để tiếp cận nguồn vốn bổ sung cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm mua thêm khoản đầu tư, tài trợ cho một dự án kinh doanh hoặc trang trải các chi phí khác.

Lợi ích chính của SBL là cho phép các nhà đầu tư tiếp cận vốn mà không cần phải thanh lý khoản đầu tư của mình. Điều này có thể đặc biệt có lợi cho các nhà đầu tư đang tìm cách tận dụng các cơ hội thị trường ngắn hạn hoặc những người đang tìm cách đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình mà không phải bán các khoản đầu tư hiện có. Ngoài ra, SBL có thể cung cấp cho các nhà đầu tư khả năng tiếp cận vốn với chi phí thấp hơn so với các khoản vay truyền thống vì lãi suất thường dựa trên giá trị của các khoản đầu tư cơ bản.

Một lợi ích khác của SBL là nó có thể mang lại cho các nhà đầu tư sự linh hoạt hơn nữa. Không giống như các khoản vay truyền thống, SBL không yêu cầu lịch trả nợ cố định. Thay vào đó, nhà đầu tư có thể chọn hoàn trả toàn bộ hoặc một phần khoản vay bất kỳ lúc nào, cho phép họ điều chỉnh lịch trả nợ để đáp ứng nhu cầu tài chính của mình. Ngoài ra, SBL có thể cung cấp cho các nhà đầu tư khả năng tiếp cận vốn mà không cần phải thế chấp thêm tài sản thế chấp.

Cuối cùng, SBL có thể cung cấp cho các nhà đầu tư khả năng tiếp cận vốn mà không phải trả thuế đối với số vốn vay. Điều này có thể đặc biệt có lợi cho các nhà đầu tư đang muốn sử dụng tiền cho mục đích đầu tư vì các khoản thanh toán lãi thường được khấu trừ thuế.

Nhìn chung, cho vay dựa trên chứng khoán có thể là một công cụ tài chính mạnh mẽ cho các nhà đầu tư muốn tận dụng danh mục đầu tư của mình để tối đa hóa lợi nhuận. Bằng cách cung cấp khả năng tiếp cận vốn mà không phải thanh lý khoản đầu tư, SBL có thể giúp các nhà đầu tư tận dụng các cơ hội thị trường ngắn hạn, đa dạng hóa danh mục đầu tư và tiếp cận vốn với chi phí thấp hơn so với các khoản vay truyền thống. Ngoài ra, SBL có thể cung cấp cho các nhà đầu tư thêm sự linh hoạt và lợi thế về thuế. Vì những lý do này, việc cho vay dựa trên chứng khoán có thể là một công cụ có giá trị cho các nhà đầu tư muốn tối đa hóa lợi nhuận của mình.

Kết luận

Cho vay dựa trên chứng khoán có thể là một cách tuyệt vời để tiếp cận vốn cho nhiều mục đích khác nhau. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải hiểu các loại lựa chọn cho vay dựa trên chứng khoán khác nhau hiện có và xem xét cẩn thận những ưu và nhược điểm của từng lựa chọn trước khi đưa ra quyết định. Bằng cách nghiên cứu các lựa chọn khác nhau, hiểu những rủi ro và lợi ích liên quan đến từng lựa chọn và chọn phương án đáp ứng tốt nhất nhu cầu của bạn, bạn có thể đảm bảo rằng mình đưa ra lựa chọn đúng đắn khi cho vay dựa trên chứng khoán.

Trích dẫn tức thì

Nhập mã chứng khoán.

Chọn Sàn giao dịch.

Chọn Loại bảo mật.

Vui lòng nhập tên của bạn.

Vui lòng nhập Họ của bạn.

Xin vui lòng điền số điện thoại của bạn.

Hãy điền địa chỉ email của bạn.

Vui lòng nhập hoặc chọn Tổng số cổ phần bạn sở hữu.

Vui lòng nhập hoặc chọn Số tiền vay mong muốn mà bạn đang tìm kiếm.

Vui lòng chọn Mục đích vay.

Vui lòng chọn nếu bạn là Cán bộ/Giám đốc.

High West Capital Partners, LLC chỉ có thể cung cấp một số thông tin nhất định cho những người là “Nhà đầu tư được công nhận” và/hoặc “Khách hàng đủ điều kiện” vì những điều khoản đó được xác định theo Luật Chứng khoán Liên bang hiện hành. Để trở thành “Nhà đầu tư được công nhận” và/hoặc “Khách hàng đủ điều kiện”, bạn phải đáp ứng các tiêu chí được xác định trong MỘT HOẶC NHIỀU danh mục/đoạn sau được đánh số 1-20 bên dưới.

High West Capital Partners, LLC không thể cung cấp cho bạn bất kỳ thông tin nào liên quan đến Chương trình cho vay hoặc Sản phẩm đầu tư trừ khi bạn đáp ứng một hoặc nhiều tiêu chí sau. Hơn nữa, công dân nước ngoài có thể được miễn đủ điều kiện trở thành Nhà đầu tư được công nhận của Hoa Kỳ vẫn phải đáp ứng các tiêu chí đã thiết lập, theo chính sách cho vay nội bộ của High West Capital Partners, LLC. High West Capital Partners, LLC sẽ không cung cấp thông tin hoặc cho bất kỳ cá nhân và/hoặc tổ chức nào không đáp ứng một hoặc nhiều tiêu chí sau:

1) Cá nhân có Giá trị ròng vượt quá 1.0 triệu USD. Một thể nhân (không phải tổ chức) có giá trị ròng hoặc giá trị ròng chung với vợ/chồng của mình tại thời điểm mua vượt quá 1,000,000 USD. (Khi tính toán giá trị ròng, bạn có thể tính vốn chủ sở hữu của mình vào tài sản cá nhân và bất động sản, bao gồm nơi ở chính, tiền mặt, các khoản đầu tư ngắn hạn, cổ phiếu và chứng khoán. Việc tính vốn chủ sở hữu vào tài sản cá nhân và bất động sản phải dựa trên cơ sở công bằng giá trị thị trường của tài sản đó trừ đi khoản nợ được bảo đảm bằng tài sản đó.)

2) Cá nhân có Thu nhập Hàng năm là 200,000 USD. Một thể nhân (không phải tổ chức) có thu nhập cá nhân trên 200,000 USD trong hai năm dương lịch trước đó và có kỳ vọng hợp lý là đạt được mức thu nhập tương tự trong năm hiện tại.

3) Cá nhân có thu nhập chung hàng năm là 300,000 USD. Một thể nhân (không phải tổ chức) có thu nhập chung với vợ/chồng của mình vượt quá 300,000 USD trong hai năm dương lịch trước đó và có kỳ vọng hợp lý là đạt được mức thu nhập tương tự trong năm hiện tại.

4) Công ty hoặc công ty hợp danh. Một công ty, công ty hợp danh hoặc tổ chức tương tự có tài sản trên 5 triệu USD và không được thành lập vì mục đích cụ thể là giành được quyền lợi trong Công ty hoặc Công ty hợp danh.

5) Niềm tin có thể hủy bỏ. Một quỹ tín thác có thể hủy bỏ bởi những người cấp phép và mỗi người cấp phép là Nhà đầu tư được công nhận như được định nghĩa trong một hoặc nhiều danh mục/đoạn khác được đánh số ở đây.

6) Niềm tin không thể hủy ngang. Một quỹ tín thác (không phải là kế hoạch ERISA) mà (a) người cấp phép không thể hủy bỏ, (b) có tài sản vượt quá 5 triệu đô la, (c) không được hình thành cho mục đích cụ thể là thu được tiền lãi và (d ) được chỉ đạo bởi một người có kiến ​​thức và kinh nghiệm về các vấn đề tài chính và kinh doanh mà người đó có khả năng đánh giá giá trị và rủi ro của khoản đầu tư vào Quỹ Tín thác.

7) IRA hoặc Chương trình Phúc lợi Tương tự. Một chương trình IRA, Keogh hoặc chương trình phúc lợi tương tự chỉ bao gồm một thể nhân duy nhất là Nhà đầu tư được công nhận, như được định nghĩa trong một hoặc nhiều danh mục/đoạn khác được đánh số ở đây.

8) Tài khoản Kế hoạch phúc lợi nhân viên do người tham gia chỉ đạo. Kế hoạch phúc lợi nhân viên do người tham gia định hướng đầu tư theo hướng và cho tài khoản của người tham gia là Nhà đầu tư được công nhận, vì thuật ngữ đó được định nghĩa trong một hoặc nhiều danh mục/đoạn khác được đánh số ở đây.

9) Kế hoạch ERISA khác. Một kế hoạch phúc lợi cho nhân viên theo nghĩa của Tiêu đề I của Đạo luật ERISA chứ không phải là kế hoạch do người tham gia chỉ đạo có tổng tài sản vượt quá 5 triệu đô la hoặc các quyết định đầu tư (bao gồm cả quyết định mua lãi) do ngân hàng đưa ra, đã đăng ký. cố vấn đầu tư, hiệp hội tiết kiệm và cho vay, hoặc công ty bảo hiểm.

10) Kế hoạch phúc lợi của chính phủ. Một kế hoạch do tiểu bang, đô thị hoặc bất kỳ cơ quan nào của tiểu bang hoặc đô thị thiết lập và duy trì, vì lợi ích của nhân viên, với tổng tài sản vượt quá 5 triệu USD.

11) Tổ chức phi lợi nhuận. Một tổ chức được mô tả trong Mục 501(c)(3) của Bộ luật Thuế vụ, đã được sửa đổi, có tổng tài sản vượt quá 5 triệu USD (bao gồm quỹ tài trợ, quỹ niên kim và quỹ thu nhập trọn đời), như được thể hiện trong báo cáo tài chính đã được kiểm toán gần đây nhất của tổ chức đó .

12) Một ngân hàng, như được định nghĩa tại Mục 3(a)(2) của Đạo luật Chứng khoán (dù hoạt động vì tài khoản của chính mình hay với tư cách là người được ủy thác).

13) Hiệp hội tiết kiệm và cho vay hoặc tổ chức tương tự, như được định nghĩa trong Mục 3(a)(5)(A) của Đạo luật Chứng khoán (cho dù hoạt động vì tài khoản của chính mình hay với tư cách là người được ủy thác).

14) Một đại lý môi giới đã đăng ký theo Đạo luật trao đổi.

15) Một công ty bảo hiểm, như được định nghĩa tại Mục 2(13) của Đạo luật Chứng khoán.

16) Một “công ty phát triển kinh doanh,” như được định nghĩa trong Mục 2(a)(48) của Đạo luật Công ty Đầu tư.

17) Một công ty đầu tư kinh doanh nhỏ được cấp phép theo Mục 301 (c) hoặc (d) của Đạo luật Đầu tư Doanh nghiệp Nhỏ năm 1958.

18) Một “công ty phát triển kinh doanh tư nhân” như được định nghĩa trong Mục 202(a)(22) của Đạo luật Cố vấn.

19) Giám đốc điều hành hoặc Giám đốc. Một thể nhân là giám đốc điều hành, giám đốc hoặc đối tác chung của Công ty hợp danh hoặc Đối tác chung và là Nhà đầu tư được công nhận vì thuật ngữ đó được định nghĩa trong một hoặc nhiều danh mục/đoạn được đánh số ở đây.

20) Pháp nhân được sở hữu hoàn toàn bởi các nhà đầu tư được công nhận. Một công ty, công ty hợp danh, công ty đầu tư tư nhân hoặc tổ chức tương tự, mỗi chủ sở hữu vốn cổ phần là một thể nhân và là Nhà đầu tư được công nhận, vì thuật ngữ đó được định nghĩa trong một hoặc nhiều danh mục/đoạn được đánh số ở đây.

Vui lòng đọc thông báo ở trên và đánh dấu vào ô bên dưới để tiếp tục.

Singapore

+65 3105 1295

Đài Loan

Đang cập nhật!

Hồng Kông

R91, Tầng 3,
Tháp Eton, 8 Hysan Ave.
Vịnh Causeway, Hồng Kông
+852 3002 4462

Kết nối với chúng tôi

Thị trường bảo hiểm