Giúp khách hàng tài chính của bạn đáp ứng nhu cầu thanh khoản trước mắt và ngắn hạn… mà không cần bán bằng các khoản cho vay đảm bảo bằng chứng khoán

“Đảm bảo tương lai tài chính của bạn: Giúp khách hàng của bạn đáp ứng nhu cầu thanh khoản trước mắt và ngắn hạn bằng các khoản cho vay đảm bảo bằng chứng khoán!”

Giới thiệu

Giúp khách hàng tài chính của bạn đáp ứng nhu cầu thanh khoản trước mắt và ngắn hạn… Không cần bán bằng các khoản cho vay đảm bảo bằng chứng khoán là hướng dẫn toàn diện nhằm giúp khách hàng tài chính đáp ứng nhu cầu thanh khoản mà không cần phải bán chứng khoán của họ. Hướng dẫn này cung cấp cái nhìn tổng quan về các loại khoản vay được bảo đảm bằng chứng khoán khác nhau hiện có, cũng như những ưu điểm và nhược điểm của từng loại. Nó cũng cung cấp hướng dẫn về cách cơ cấu khoản vay để đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng và cách quản lý khoản vay theo thời gian. Cuối cùng, nó cung cấp những lời khuyên về cách đảm bảo rằng khoản vay được bảo đảm hợp lý và khách hàng được bảo vệ khỏi mọi rủi ro tiềm ẩn. Với hướng dẫn này, cố vấn tài chính có thể giúp khách hàng đáp ứng nhu cầu thanh khoản mà không cần phải bán chứng khoán của họ.

Phân tích tác động của các khoản cho vay đảm bảo bằng chứng khoán đến các mục tiêu tài chính dài hạn của khách hàng tài chính

Các khoản vay được đảm bảo bằng chứng khoán (SBL) là một loại khoản vay được bảo đảm bằng danh mục chứng khoán của người đi vay, chẳng hạn như cổ phiếu, trái phiếu và quỹ tương hỗ. Những khoản vay này có thể cung cấp cho khách hàng tài chính khả năng tiếp cận nguồn vốn có thể được sử dụng để đáp ứng các nhu cầu tài chính ngắn hạn, chẳng hạn như trả hết nợ hoặc mua hàng lớn. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải xem xét tác động tiềm tàng của SBL đối với các mục tiêu tài chính dài hạn.

Khi rút SBL, người đi vay cầm cố chứng khoán của họ làm tài sản thế chấp cho khoản vay. Điều này có nghĩa là nếu người đi vay không trả được nợ, người cho vay có thể tịch thu chứng khoán và bán chúng để bù đắp khoản lỗ. Điều này có thể có tác động đáng kể đến các mục tiêu tài chính dài hạn của người đi vay vì họ có thể không còn khả năng tiếp cận nguồn vốn đã được sử dụng để mua chứng khoán.

Ngoài ra, SBL thường có lãi suất cao hơn các loại khoản vay khác, điều này có thể khiến chúng trở nên đắt hơn về lâu dài. Điều này có thể làm giảm lượng tiền có sẵn của người đi vay để đầu tư hoặc tiết kiệm khác, điều này có thể có tác động tiêu cực đến các mục tiêu tài chính dài hạn của họ.

Cuối cùng, SBL có thể khó đạt được vì người cho vay có thể yêu cầu một mức tài sản thế chấp nhất định hoặc điểm tín dụng tối thiểu. Điều này có thể gây khó khăn cho một số người đi vay trong việc tiếp cận nguồn vốn họ cần để đáp ứng các mục tiêu tài chính dài hạn của mình.

Vì những lý do này, điều quan trọng là khách hàng tài chính phải xem xét cẩn thận tác động tiềm ẩn của SBL đối với các mục tiêu tài chính dài hạn của họ trước khi vay vốn. Điều quan trọng là phải nói chuyện với cố vấn tài chính để đảm bảo rằng khoản vay là lựa chọn tốt nhất để đáp ứng nhu cầu tài chính của họ.

Cách cấu trúc khoản vay thế chấp bằng chứng khoán để tối đa hóa lợi ích cho khách hàng tài chính

Các khoản vay được đảm bảo bằng chứng khoán (SBL) là một loại khoản vay được bảo đảm bằng danh mục chứng khoán của người đi vay, chẳng hạn như cổ phiếu, trái phiếu và quỹ tương hỗ. Những khoản vay này có thể mang lại cho khách hàng tài chính một số lợi ích, bao gồm khả năng tiếp cận vốn, lợi thế về thuế và khả năng đa dạng hóa khoản đầu tư của họ. Để tối đa hóa những lợi ích này, điều quan trọng là phải cơ cấu khoản vay theo cách đáp ứng được nhu cầu và mục tiêu của khách hàng.

Bước đầu tiên trong việc cấu trúc một SBL là xác định số tiền cho vay. Điều này phải dựa trên giá trị của chứng khoán trong danh mục đầu tư, cũng như các mục tiêu và mục đích tài chính của khách hàng. Số tiền cho vay cũng phải tính đến mọi rủi ro tiềm ẩn liên quan đến khoản vay, chẳng hạn như biến động của thị trường hoặc khả năng vỡ nợ.

Bước tiếp theo là xác định thời hạn cho vay. Điều này phải dựa trên nhu cầu và mục tiêu của khách hàng, cũng như lợi tức kỳ vọng của khoản vay. Nhìn chung, thời hạn cho vay ngắn hơn sẽ được ưu tiên hơn vì chúng mang lại sự linh hoạt hơn và có thể giúp giảm thiểu rủi ro.

Bước thứ ba là xác định lãi suất. Điều này phải dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại, cũng như uy tín tín dụng của khách hàng và rủi ro liên quan đến khoản vay. Nói chung, lãi suất thấp hơn là thích hợp hơn vì chúng có thể giúp tối đa hóa lợi ích của khoản vay.

Cuối cùng, điều quan trọng là phải xem xét các điều kiện trả nợ. Điều này phải dựa trên tình hình và mục tiêu tài chính của khách hàng, cũng như lợi tức kỳ vọng của khoản vay. Nhìn chung, các điều khoản trả nợ linh hoạt được ưu tiên hơn vì chúng có thể giúp tối đa hóa lợi ích của khoản vay.

Bằng cách làm theo các bước này, khách hàng tài chính có thể cấu trúc một SBL để tối đa hóa lợi ích của khoản vay. Điều này có thể giúp đảm bảo rằng khoản vay đáp ứng được nhu cầu và mục tiêu của khách hàng, đồng thời giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận.

Hiểu rủi ro và lợi ích của các khoản cho vay thế chấp bằng chứng khoán đối với khách hàng tài chính

Các khoản cho vay đảm bảo bằng chứng khoán (SBL) là một loại khoản vay được bảo đảm bằng danh mục chứng khoán của khách hàng. Những khoản vay này hấp dẫn khách hàng tài chính vì chúng mang lại một số lợi ích tiềm năng, bao gồm khả năng tiếp cận thanh khoản, lợi thế về thuế và khả năng tận dụng đầu tư. Tuy nhiên, cũng có những rủi ro liên quan đến SBL mà khách hàng cần lưu ý trước khi tham gia vào một thỏa thuận như vậy.

Lợi ích chính của SBL là khả năng tiếp cận thanh khoản. Bằng cách sử dụng danh mục chứng khoán của mình làm tài sản thế chấp, khách hàng có thể tiếp cận nguồn vốn mà không cần phải thanh lý khoản đầu tư của mình. Điều này có thể đặc biệt có lợi cho những khách hàng cần tiếp cận nguồn vốn nhanh chóng hoặc muốn duy trì chiến lược đầu tư hiện tại của mình.

Ngoài việc cung cấp khả năng tiếp cận thanh khoản, SBL còn có thể mang lại lợi thế về thuế. Tùy thuộc vào loại khoản vay, khách hàng có thể được khấu trừ các khoản lãi vay từ thu nhập chịu thuế của mình. Đây có thể là một lợi ích đáng kể cho những khách hàng đang tìm cách giảm bớt gánh nặng thuế.

Cuối cùng, SBL cũng có thể cung cấp cho khách hàng khả năng tận dụng khoản đầu tư của họ. Bằng cách sử dụng danh mục chứng khoán làm tài sản thế chấp, khách hàng có thể vay vốn để đầu tư vào chứng khoán bổ sung. Đây có thể là một cách tuyệt vời để tăng lợi tức đầu tư mà không cần phải bỏ thêm vốn.

Mặc dù SBL mang lại một số lợi ích tiềm năng nhưng cũng có những rủi ro liên quan đến các khoản vay này. Rủi ro đáng kể nhất là khả năng giá trị của tài sản thế chấp giảm xuống. Nếu giá trị chứng khoán trong danh mục đầu tư giảm xuống dưới mức cho vay, người cho vay có thể yêu cầu khách hàng cung cấp thêm tài sản thế chấp hoặc thanh lý danh mục đầu tư để trả nợ.

Ngoài ra, SBL cũng có thể đắt tiền. Tùy thuộc vào loại khoản vay, khách hàng có thể phải trả nhiều loại phí khác nhau, bao gồm phí ban đầu, chi phí đóng và thanh toán lãi. Những chi phí này có thể tăng lên nhanh chóng và có thể làm giảm đáng kể lợi nhuận tiềm năng của khoản vay.

Cuối cùng, SBL cũng có thể phức tạp và khó hiểu. Khách hàng nên đảm bảo rằng họ hiểu tất cả các điều khoản và điều kiện của khoản vay trước khi ký kết thỏa thuận. Họ cũng nên đảm bảo rằng họ hiểu những rủi ro liên quan đến khoản vay và cách họ có thể tự bảo vệ mình nếu giá trị của tài sản thế chấp giảm sút.

Các khoản vay được đảm bảo bằng chứng khoán có thể là một cách tuyệt vời để khách hàng tài chính tiếp cận thanh khoản, giảm gánh nặng thuế và tận dụng khoản đầu tư của họ. Tuy nhiên, khách hàng nên đảm bảo rằng họ hiểu rõ những rủi ro liên quan đến các khoản vay này trước khi ký kết thỏa thuận. Bằng cách hiểu rõ những rủi ro và lợi ích của SBL, khách hàng có thể đưa ra quyết định sáng suốt về việc liệu loại khoản vay này có phù hợp với họ hay không.

Khám phá lợi ích của các khoản cho vay thế chấp bằng chứng khoán đối với khách hàng tài chính

Các khoản cho vay đảm bảo bằng chứng khoán (SBL) là một công cụ tài chính ngày càng phổ biến dành cho những khách hàng muốn tiếp cận nguồn vốn mà không cần phải thanh lý khoản đầu tư của mình. Bằng cách tận dụng danh mục chứng khoán hiện có, khách hàng có thể tiếp cận nguồn vốn nhanh chóng và hiệu quả trong khi vẫn duy trì chiến lược đầu tư dài hạn của mình.

SBL cung cấp một số lợi thế so với các khoản vay truyền thống. Đầu tiên, chúng thường dễ dàng có được hơn các khoản vay truyền thống vì chúng được đảm bảo bằng danh mục chứng khoán hiện có của khách hàng. Điều này có nghĩa là người cho vay ít có khả năng yêu cầu kiểm tra tín dụng hoặc các hình thức thế chấp khác. Ngoài ra, SBL thường có lãi suất thấp hơn các khoản vay truyền thống, khiến chúng trở thành một lựa chọn hiệu quả hơn về mặt chi phí.

Một lợi ích khác của SBL là chúng có thể được sử dụng để tiếp cận nguồn vốn một cách nhanh chóng. Vì khoản vay được đảm bảo bằng danh mục chứng khoán hiện có của khách hàng nên người cho vay thường có thể cấp vốn trong vòng vài ngày. Điều này khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho những khách hàng cần tiếp cận vốn nhanh chóng, chẳng hạn như những khách hàng muốn tận dụng cơ hội thị trường.

Cuối cùng, SBL có thể được sử dụng để đa dạng hóa danh mục đầu tư của khách hàng. Bằng cách tận dụng danh mục chứng khoán hiện có của mình, khách hàng có thể tiếp cận nguồn vốn mà không cần phải thanh lý khoản đầu tư của mình. Điều này cho phép họ duy trì chiến lược đầu tư dài hạn trong khi vẫn tận dụng được các cơ hội ngắn hạn.

Nhìn chung, các khoản vay đảm bảo bằng chứng khoán mang lại một số lợi ích cho khách hàng tài chính. Chúng dễ dàng có được hơn các khoản vay truyền thống, có lãi suất thấp hơn và có thể được sử dụng để tiếp cận nguồn vốn nhanh chóng. Ngoài ra, chúng có thể được sử dụng để đa dạng hóa danh mục đầu tư của khách hàng mà không cần phải thanh lý khoản đầu tư của họ. Vì những lý do này, SBL là một công cụ tài chính ngày càng phổ biến dành cho những khách hàng muốn tiếp cận vốn mà không cần phải thanh lý khoản đầu tư của mình.

Cách giúp khách hàng tài chính của bạn đáp ứng nhu cầu thanh khoản trước mắt và ngắn hạn bằng các khoản cho vay đảm bảo bằng chứng khoán

Các khoản vay đảm bảo bằng chứng khoán (SBL) là một công cụ tài chính ngày càng phổ biến để giúp khách hàng đáp ứng nhu cầu thanh khoản trước mắt và ngắn hạn của họ. SBL là các khoản vay được bảo đảm bằng danh mục chứng khoán của khách hàng, chẳng hạn như cổ phiếu, trái phiếu và quỹ tương hỗ. Bằng cách tận dụng chứng khoán của mình làm tài sản thế chấp, khách hàng có thể tiếp cận thanh khoản mà không cần phải thanh lý khoản đầu tư của mình.

SBL cung cấp một số lợi ích cho khách hàng. Đầu tiên, họ cung cấp khả năng tiếp cận thanh khoản mà không cần phải thanh lý các khoản đầu tư. Điều này cho phép khách hàng duy trì chiến lược đầu tư dài hạn trong khi vẫn đáp ứng được nhu cầu thanh khoản ngắn hạn. Thứ hai, SBL thường rẻ hơn các hình thức tài trợ khác, chẳng hạn như các khoản cho vay ký quỹ. Thứ ba, SBL thường linh hoạt hơn các hình thức tài trợ khác, cho phép khách hàng tùy chỉnh các điều khoản của khoản vay để đáp ứng nhu cầu cụ thể của họ.

Khi giúp khách hàng đáp ứng nhu cầu thanh khoản trước mắt và ngắn hạn với SBL, có một số điều cần cân nhắc chính. Đầu tiên, điều quan trọng là phải hiểu nhu cầu thanh khoản của khách hàng và mục đích của khoản vay. Điều này sẽ giúp xác định cơ cấu và điều khoản cho vay phù hợp. Thứ hai, điều quan trọng là phải hiểu mức độ chấp nhận rủi ro của khách hàng và những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến khoản vay. Thứ ba, điều quan trọng là phải hiểu danh mục đầu tư của khách hàng và các loại chứng khoán có thể được sử dụng làm tài sản thế chấp. Cuối cùng, điều quan trọng là phải hiểu được ý nghĩa về thuế của khoản vay và bất kỳ lợi ích thuế tiềm năng nào.

Bằng cách tận dụng SBL, cố vấn tài chính có thể giúp khách hàng đáp ứng nhu cầu thanh khoản trước mắt và ngắn hạn mà không cần phải thanh lý khoản đầu tư của họ. Bằng cách hiểu nhu cầu của khách hàng, mức độ chấp nhận rủi ro và danh mục đầu tư, các cố vấn có thể giúp khách hàng cơ cấu khoản vay để đáp ứng nhu cầu cụ thể của họ và tối đa hóa lợi ích tiềm năng.

Kết luận

Các khoản vay được đảm bảo bằng chứng khoán có thể là một cách tuyệt vời để khách hàng tài chính đáp ứng nhu cầu thanh khoản trước mắt và ngắn hạn mà không cần phải bán khoản đầu tư của mình. Bằng cách tận dụng các khoản đầu tư hiện có của mình, khách hàng có thể tiếp cận thanh khoản họ cần mà không cần phải thanh lý khoản đầu tư của mình. Đây có thể là một cách tuyệt vời để duy trì mục tiêu đầu tư dài hạn trong khi vẫn đáp ứng nhu cầu thanh khoản ngắn hạn của họ.

Trích dẫn tức thì

Nhập mã chứng khoán.

Chọn Sàn giao dịch.

Chọn Loại bảo mật.

Vui lòng nhập tên của bạn.

Vui lòng nhập Họ của bạn.

Xin vui lòng điền số điện thoại của bạn.

Hãy điền địa chỉ email của bạn.

Vui lòng nhập hoặc chọn Tổng số cổ phần bạn sở hữu.

Vui lòng nhập hoặc chọn Số tiền vay mong muốn mà bạn đang tìm kiếm.

Vui lòng chọn Mục đích vay.

Vui lòng chọn nếu bạn là Cán bộ/Giám đốc.

High West Capital Partners, LLC chỉ có thể cung cấp một số thông tin nhất định cho những người là “Nhà đầu tư được công nhận” và/hoặc “Khách hàng đủ điều kiện” vì những điều khoản đó được xác định theo Luật Chứng khoán Liên bang hiện hành. Để trở thành “Nhà đầu tư được công nhận” và/hoặc “Khách hàng đủ điều kiện”, bạn phải đáp ứng các tiêu chí được xác định trong MỘT HOẶC NHIỀU danh mục/đoạn sau được đánh số 1-20 bên dưới.

High West Capital Partners, LLC không thể cung cấp cho bạn bất kỳ thông tin nào liên quan đến Chương trình cho vay hoặc Sản phẩm đầu tư trừ khi bạn đáp ứng một hoặc nhiều tiêu chí sau. Hơn nữa, công dân nước ngoài có thể được miễn đủ điều kiện trở thành Nhà đầu tư được công nhận của Hoa Kỳ vẫn phải đáp ứng các tiêu chí đã thiết lập, theo chính sách cho vay nội bộ của High West Capital Partners, LLC. High West Capital Partners, LLC sẽ không cung cấp thông tin hoặc cho bất kỳ cá nhân và/hoặc tổ chức nào không đáp ứng một hoặc nhiều tiêu chí sau:

1) Cá nhân có Giá trị ròng vượt quá 1.0 triệu USD. Một thể nhân (không phải tổ chức) có giá trị ròng hoặc giá trị ròng chung với vợ/chồng của mình tại thời điểm mua vượt quá 1,000,000 USD. (Khi tính toán giá trị ròng, bạn có thể tính vốn chủ sở hữu của mình vào tài sản cá nhân và bất động sản, bao gồm nơi ở chính, tiền mặt, các khoản đầu tư ngắn hạn, cổ phiếu và chứng khoán. Việc tính vốn chủ sở hữu vào tài sản cá nhân và bất động sản phải dựa trên cơ sở công bằng giá trị thị trường của tài sản đó trừ đi khoản nợ được bảo đảm bằng tài sản đó.)

2) Cá nhân có Thu nhập Hàng năm là 200,000 USD. Một thể nhân (không phải tổ chức) có thu nhập cá nhân trên 200,000 USD trong hai năm dương lịch trước đó và có kỳ vọng hợp lý là đạt được mức thu nhập tương tự trong năm hiện tại.

3) Cá nhân có thu nhập chung hàng năm là 300,000 USD. Một thể nhân (không phải tổ chức) có thu nhập chung với vợ/chồng của mình vượt quá 300,000 USD trong hai năm dương lịch trước đó và có kỳ vọng hợp lý là đạt được mức thu nhập tương tự trong năm hiện tại.

4) Công ty hoặc công ty hợp danh. Một công ty, công ty hợp danh hoặc tổ chức tương tự có tài sản trên 5 triệu USD và không được thành lập vì mục đích cụ thể là giành được quyền lợi trong Công ty hoặc Công ty hợp danh.

5) Niềm tin có thể hủy bỏ. Một quỹ tín thác có thể hủy bỏ bởi những người cấp phép và mỗi người cấp phép là Nhà đầu tư được công nhận như được định nghĩa trong một hoặc nhiều danh mục/đoạn khác được đánh số ở đây.

6) Niềm tin không thể hủy ngang. Một quỹ tín thác (không phải là kế hoạch ERISA) mà (a) người cấp phép không thể hủy bỏ, (b) có tài sản vượt quá 5 triệu đô la, (c) không được hình thành cho mục đích cụ thể là thu được tiền lãi và (d ) được chỉ đạo bởi một người có kiến ​​thức và kinh nghiệm về các vấn đề tài chính và kinh doanh mà người đó có khả năng đánh giá giá trị và rủi ro của khoản đầu tư vào Quỹ Tín thác.

7) IRA hoặc Chương trình Phúc lợi Tương tự. Một chương trình IRA, Keogh hoặc chương trình phúc lợi tương tự chỉ bao gồm một thể nhân duy nhất là Nhà đầu tư được công nhận, như được định nghĩa trong một hoặc nhiều danh mục/đoạn khác được đánh số ở đây.

8) Tài khoản Kế hoạch phúc lợi nhân viên do người tham gia chỉ đạo. Kế hoạch phúc lợi nhân viên do người tham gia định hướng đầu tư theo hướng và cho tài khoản của người tham gia là Nhà đầu tư được công nhận, vì thuật ngữ đó được định nghĩa trong một hoặc nhiều danh mục/đoạn khác được đánh số ở đây.

9) Kế hoạch ERISA khác. Một kế hoạch phúc lợi cho nhân viên theo nghĩa của Tiêu đề I của Đạo luật ERISA chứ không phải là kế hoạch do người tham gia chỉ đạo có tổng tài sản vượt quá 5 triệu đô la hoặc các quyết định đầu tư (bao gồm cả quyết định mua lãi) do ngân hàng đưa ra, đã đăng ký. cố vấn đầu tư, hiệp hội tiết kiệm và cho vay, hoặc công ty bảo hiểm.

10) Kế hoạch phúc lợi của chính phủ. Một kế hoạch do tiểu bang, đô thị hoặc bất kỳ cơ quan nào của tiểu bang hoặc đô thị thiết lập và duy trì, vì lợi ích của nhân viên, với tổng tài sản vượt quá 5 triệu USD.

11) Tổ chức phi lợi nhuận. Một tổ chức được mô tả trong Mục 501(c)(3) của Bộ luật Thuế vụ, đã được sửa đổi, có tổng tài sản vượt quá 5 triệu USD (bao gồm quỹ tài trợ, quỹ niên kim và quỹ thu nhập trọn đời), như được thể hiện trong báo cáo tài chính đã được kiểm toán gần đây nhất của tổ chức đó .

12) Một ngân hàng, như được định nghĩa tại Mục 3(a)(2) của Đạo luật Chứng khoán (dù hoạt động vì tài khoản của chính mình hay với tư cách là người được ủy thác).

13) Hiệp hội tiết kiệm và cho vay hoặc tổ chức tương tự, như được định nghĩa trong Mục 3(a)(5)(A) của Đạo luật Chứng khoán (cho dù hoạt động vì tài khoản của chính mình hay với tư cách là người được ủy thác).

14) Một đại lý môi giới đã đăng ký theo Đạo luật trao đổi.

15) Một công ty bảo hiểm, như được định nghĩa tại Mục 2(13) của Đạo luật Chứng khoán.

16) Một “công ty phát triển kinh doanh,” như được định nghĩa trong Mục 2(a)(48) của Đạo luật Công ty Đầu tư.

17) Một công ty đầu tư kinh doanh nhỏ được cấp phép theo Mục 301 (c) hoặc (d) của Đạo luật Đầu tư Doanh nghiệp Nhỏ năm 1958.

18) Một “công ty phát triển kinh doanh tư nhân” như được định nghĩa trong Mục 202(a)(22) của Đạo luật Cố vấn.

19) Giám đốc điều hành hoặc Giám đốc. Một thể nhân là giám đốc điều hành, giám đốc hoặc đối tác chung của Công ty hợp danh hoặc Đối tác chung và là Nhà đầu tư được công nhận vì thuật ngữ đó được định nghĩa trong một hoặc nhiều danh mục/đoạn được đánh số ở đây.

20) Pháp nhân được sở hữu hoàn toàn bởi các nhà đầu tư được công nhận. Một công ty, công ty hợp danh, công ty đầu tư tư nhân hoặc tổ chức tương tự, mỗi chủ sở hữu vốn cổ phần là một thể nhân và là Nhà đầu tư được công nhận, vì thuật ngữ đó được định nghĩa trong một hoặc nhiều danh mục/đoạn được đánh số ở đây.

Vui lòng đọc thông báo ở trên và đánh dấu vào ô bên dưới để tiếp tục.

Singapore

+65 3105 1295

Đài Loan

Đang cập nhật!

Hồng Kông

R91, Tầng 3,
Tháp Eton, 8 Hysan Ave.
Vịnh Causeway, Hồng Kông
+852 3002 4462

Kết nối với chúng tôi

Thị trường bảo hiểm